Máy đo tốc độ gió Air Velocity Meter PCE-VA 11
Display
Backlit LCD
Functions
Automatic shutdown Hold Extreme value measurement (Min / Max) Average Range Selection
Cable length
1.2 m / 3.9 ft
Power supply
9V block battery
Airspeed
Measuring Range
m/s: 0.4 ... 30 ft/min: 80 ... 5900 km/h: 1.4 ... 108 MPH: 0.9 ... 67 Knots: 0.8 ... 58
Resolution
m/s: 0.1 ft/min: 1 km/h: 0.1 MPH: 0.1 Knots: 0.1
Accuracy
m/s: ± 3% ± 20 m/s ft/min: ± 3% ± 40 ft/min km/h: ± 3% ± 0.8 km/h MPH: ± 3% ± 0.4 MPH Knots: ± 3% ± 0.4 Knots
Air temperature
-10 ... 60°C / 14 ... 140°F
0.1°C / 0.18°F
± 2°C / 3.6°F
Infrared temperature
-50 ... 500°C / -58 ... 932°F
at -50 ... -20°C / -58 ... -4°F: ± 5°C / 41°F at -20 ... 500°C / -4 ... 932°F: ± 2% of measured value / ± 2°C / 3.6°F
Cảm ơn bạn đã gửi bình luận, bình luận của bạn sẽ được kiểm duyệt trước khi hiển thị trên website!