Hãng sản xuất: ACO
Model: 6238L
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo Hành: 12 Tháng
Áp dụng các tiêu chuần :
+ JIS C 1514: 2002 Classl
+ ISO 7196:1995
Dải tần số:
+ FLAT (FLAT: 1 ~ 100Hz)
+ G - áp suất âm trọng số: LG (G ISO 7196 Reference) 1 /3-octave (FLAT:1 ~80Hz)
Độ nhậy microphone: TYPE 7146NL(-28dB, độc lập: -26dB)
Phạm vi điều khiển: 10dB với 06 bước 20~80dB; 20 ~ 90dB; 20 ~ 100dB; 20~110dB; 30~120dB; 40~130dB
Phạm vi đo:
+ 10 db với 06 bước
+ 20dB~80dB; 20dB~90dB; 30dB~100dB; 40dB~110dB: 50dB~120dB; 60dB~130dB
Các thông số đo:
+ Áp lực âm thanh (LP)
+ G-áp suất âm trọng số (LG)
+ Mức áp suất âm liên tục tương đương trọng số (Leq)
+ Mức áp suất âm cực đại (Lmax)
Tần số trọng số: G (kỹ thuật số)/ FLAT
Trọng số thời gian: nhanh/ chậm/10 giây
Mức độ tự tiếng ồn: mức dải đo thấp hơn dB, ở mức cao hơn 8 dB ở mức tự ồn
Qúa Dải: +3dB với mức trần
Mức đo:
+ G:40dB—130dB
+ FLAT: 50dB—130dB
+ 1/3-octave: 30dB~130dB
Dải tần số phân tích: 1/1 Octave filter: 1 Hz,1.25Hz,1.6Hz, 2Hz, 2.5Hz, 3.15Hz, 4Hz, 5Hz, 6.3Hz, 8Hz, 10Hz,12.5Hz, 16Hz, 20Hz, 25Hz, 31.5Hz, 40Hz, 50Hz, 63Hz, 80Hz OA, ARG
Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, Imim, lOmim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối đa 199h59m59s
Thời gian lấy mầu:
+ 8 us (Leq, Lmax, Lmin, Lpeq, Lpmax)
+ 666 us (LGeq, LGmax), o 64ms (LN)
Chức năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian đế ngừng các phép đo tại bất kì thời điếm nào
Hiến thị:
+ Màn hình tinh thế lỏng LCD 128x64 điếm
+ Dải hiến thị: hiến thị 04 chừ số
+ Chu kỳ hiến thị: khoảng thời gian 1 giây
+ Thanh hiến thị: khoảng thời gian 0.1 giây
+ Cảnh báo: Qúa: + 3dB từ thang đo cao nhất; Dưới: - 0.6 dB từ thang đo thấp nhất
+ Tinh trạng Pin
+ Thời gian: năm/ tháng/ ngày/ giờ:phút:giây
Tín hiệu hiệu chuấn: hiệu chuấn điện tử với bộ dao động bẽn trong (sóng hình sin 1 kHz, 20Hz)
Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không ngưng tụ)
Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
Có ngõ ra AC và DC dùng đế kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
Hiến thị năng lượng pin trẽn màn hình
Có khe cắm thẻ đế kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
Kích thước : 85 (W) X 328 (H) X 48 (D)mm
Trọng lượng : 450g (bao gồm pin)
Phụ kiện kèm theo: Máy chính, Thẻ nhớSD, BNC Pin card, Miếng chẳn gió (Windscreen), Hộp đựng, Pin, dây cầm